Tổng hợp nhanh 48 cách viết content marketing hiệu quả

Tổng hợp nhanh 48 cách viết content marketing hiệu quả

  1. AIDA (Attention, Interest, Desire, Action):
    Giải thích: Công thức này bắt đầu bằng cách thu hút sự chú ý của người đọc, tạo ra sự quan tâm, khơi gợi mong muốn và cuối cùng dẫn dắt họ đến hành động (như mua hàng, đăng ký thông tin, v.v.).

Ví dụ: “🌟 Nhìn vào bức tường đẹp mắt của bạn! Với sơn Tuylips, không chỉ vẻ đẹp mà còn độ bền vượt trội. Hãy đến cửa hàng TLG ngay hôm nay để trải nghiệm!”

2. PAS (Problem, Agitate, Solution)
Giải thích: Đầu tiên, xác định một vấn đề mà khách hàng đang gặp phải, sau đó làm cho vấn đề đó trở nên nghiêm trọng hơn (gợi lên cảm xúc), và cuối cùng giới thiệu giải pháp, tức là sản phẩm của bạn.

Ví dụ: “Bạn có thấy tường nhà bị ố vàng và bong tróc? 😩 Đừng lo! Sơn Tuylips sẽ khắc phục tất cả, mang đến cho bạn không gian sống tuyệt vời.”

3. How-To
Giải thích: Đưa ra các bước cụ thể để thực hiện một hành động nhất định. Nội dung này rất hữu ích cho người đọc muốn học hỏi hoặc tự làm một việc gì đó.

Ví dụ: “Cách chọn màu sơn Tuylips để làm nổi bật không gian sống của bạn.”
4. Listicle (Danh sách)
Giải thích: Cấu trúc nội dung dưới dạng danh sách giúp dễ dàng tiêu hóa thông tin. Những bài viết kiểu này thường thu hút sự chú ý và giữ chân độc giả.

Ví dụ: “5 lý do khiến bạn không thể bỏ qua sơn Tuylips cho ngôi nhà của mình.”
5. The Secret of
Giải thích: Giới thiệu một điều gì đó thú vị hoặc bí mật liên quan đến sản phẩm, nhằm kích thích sự tò mò và thu hút sự quan tâm của độc giả.

Ví dụ: “Bí mật về sự bền màu của sơn Tuylips mà không phải ai cũng biết.”
6. Little-Known Ways
Giải thích: Chia sẻ các mẹo hoặc thủ thuật ít người biết đến, mang lại giá trị bổ sung cho người đọc và tạo cảm giác độc quyền.

Ví dụ: “Những cách sử dụng sơn Tuylips mà bạn chưa từng nghĩ đến!”
7. Get Rid of [Problem] Once and For All
Giải thích: Tập trung vào việc giải quyết một vấn đề cụ thể và cam kết rằng sản phẩm của bạn sẽ giúp triệt tiêu vấn đề đó một cách vĩnh viễn.

Ví dụ: “Giải quyết nỗi lo về sơn phai màu một lần và mãi mãi với sơn Tuylips!”
8. What Everybody Ought to Know About
Giải thích: Thông báo cho người đọc về các thông tin quan trọng liên quan đến sản phẩm mà họ nên biết, thường là những điều chưa được nhiều người đề cập.

Ví dụ: “Tất cả những điều bạn cần biết về sơn Tuylips trước khi quyết định mua.”
9. Now You Can [Have/Do Something Desirable]
Giải thích: Tạo cảm giác khả thi cho người đọc bằng việc giới thiệu sản phẩm như một giải pháp giúp họ đạt được điều mong muốn.

Ví dụ: “Giờ đây, bạn có thể dễ dàng biến hóa không gian sống của mình với sơn Tuylips.”
10. Have a [Desirable Thing] You Can Be Proud Of
Giải thích: Tạo ra hình ảnh về một sản phẩm hoặc kết quả tuyệt vời mà người tiêu dùng có thể tự hào sở hữu sau khi sử dụng sản phẩm của bạn.

Ví dụ: “Có một ngôi nhà rực rỡ và bền màu mà bạn có thể tự hào với sơn Tuylips.”
11. [Number] Steps to [Desirable Outcome]
Giải thích: Đưa ra một danh sách các bước rõ ràng và cụ thể để người đọc có thể dễ dàng thực hiện và đạt được kết quả mong muốn.

Ví dụ: “3 bước đơn giản để chọn sơn Tuylips phù hợp với phong cách của bạn.”
12. The Ultimate Guide to [Topic]
Giải thích: Cung cấp nội dung toàn diện và chi tiết về một chủ đề nhất định, hướng tới việc trở thành nguồn thông tin chính cho người đọc.

Ví dụ: “Hướng dẫn toàn diện về việc trang trí nội thất với sơn Tuylips.”
13. ACCA (Awareness, Comprehension, Conviction, Action)
Giải thích: Đưa ra một quy trình tư duy cho người đọc, giúp họ nhận thức, hiểu rõ, tin tưởng vào sản phẩm, và cuối cùng hành động mua hàng.

Ví dụ: “Bạn đã biết đến lợi ích của sơn Tuylips chưa? Hãy khám phá ngay bây giờ!”
14. 4 Ps (Promise, Picture, Proof, Push)
Giải thích: Bắt đầu bằng một lời hứa về sản phẩm, tạo một hình ảnh rõ ràng về lợi ích, cung cấp bằng chứng cụ thể (như đánh giá của khách hàng), và cuối cùng khuyến khích người đọc hành động.

Ví dụ: “Sơn Tuylips hứa hẹn mang đến màu sắc sắc nét cho ngôi nhà của bạn. Hãy xem những hình ảnh thực tế từ khách hàng của chúng tôi.”
15. QUEST (Qualify, Understand, Educate, Stimulate, Transition)
Giải thích: Mô hình này hướng đến việc xác định đối tượng mục tiêu, hiểu nhu cầu của họ, giáo dục họ về sản phẩm, khuyến khích họ và cuối cùng chuyển đổi họ thành khách hàng.

Ví dụ: “Bạn đang tìm kiếm một loại sơn an toàn cho sức khỏe? Hãy tìm hiểu về sơn Tuylips ngay hôm nay!”
16. PPPP (Picture, Promise, Prove, Push):
Giải thích: Tạo ra hình ảnh tại một thời điểm, hứa hẹn về lợi ích sản phẩm, đưa ra bằng chứng và khuyến khích hành động từ người đọc.

Ví dụ: “Hình ảnh một căn phòng đẹp với sơn Tuylips. Hãy đến với chúng tôi và trải nghiệm chất lượng và sự bền bỉ mà sơn Tuylips mang lại.”
17. The 6+1 Model
Giải thích: Khám phá câu chuyện khách hàng, hình ảnh thực tế và cách sản phẩm đã thay đổi không gian sống của họ, tăng tính gần gũi và khả năng kết nối với độc giả.

Ví dụ: “Khám phá những câu chuyện đầy cảm hứng về cách mà sơn Tuylips đã làm thay đổi không gian sống của hàng triệu người.”
18. IDCA (Interest, Desire, Conviction, Action):

  • Interest (Sự quan tâm): Thu hút sự chú ý của khách hàng thông qua tiêu đề, hình ảnh hoặc thông điệp hấp dẫn.

  • Desire (Mong muốn): Tạo ra mong muốn về sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách trình bày lợi ích và cách giải quyết vấn đề cho khách hàng.

  • Conviction (Niềm tin): Củng cố niềm tin của khách hàng vào sản phẩm thông qua chứng thực, đánh giá từ người dùng, hoặc chứng minh tính hiệu quả.

  • Action (Hành động): Thúc đẩy khách hàng thực hiện hành động như mua hàng hoặc đăng ký dịch vụ bằng cách cung cấp Call-to-Action rõ ràng.

Ví dụ: “Tạo điểm nhấn cho ngôi nhà của bạn với màu sơn Tuylips đầy sáng tạo. Hãy đặt hàng ngay hôm nay!”
19. The 4 C’s (Clear, Concise, Compelling, Credible)

  • Clear (Rõ ràng):

    • Giải thích: Nội dung phải được trình bày một cách dễ hiểu, không có sự mơ hồ hoặc nhầm lẫn. Ngôn ngữ sử dụng cần đơn giản và trực tiếp để mọi người đều có thể nắm bắt thông điệp một cách nhanh chóng.
  • Concise (Ngắn gọn):

    • Giải thích: Thông điệp cần được truyền đạt một cách súc tích, không thừa thãi từ ngữ hay ý tưởng không cần thiết. Việc này giúp giữ cho sự chú ý của người nhận và提高 hiệu quả truyền thông.
  • Compelling (Hấp dẫn):

    • Giải thích: Nội dung phải có sức hút để thu hút sự chú ý và khiến người đọc hoặc người nghe phải quan tâm đến thông điệp. Sử dụng yếu tố cảm xúc, câu chuyện, hoặc minh họa thú vị để tăng cường sức hấp dẫn.
  • Credible (Đáng tin cậy):

    • Giải thích: Thông tin được cung cấp cần phải chính xác và đáng tin cậy, có căn cứ rõ ràng để xây dựng lòng tin từ người nhận. Cung cấp nguồn gốc thông tin, dữ liệu, hoặc ví dụ thực tế để khẳng định độ tin cậy.

Ví dụ: “Sơn Tuylips: Bền bỉ, đẹp mắt và an toàn cho sức khỏe. Da hỗ trợ tuyệt vời cho không gian sống của bạn.”
20. Attention-Grabber, Tale, Concept, Action:

  • Attention-Grabber (Đến sự chú ý):Giải thích: Phần mở đầu cần phải thu hút sự chú ý của người nghe hoặc người đọc ngay lập tức. Điều này có thể đạt được thông qua câu hỏi gây sốc, một thống kê ấn tượng, một phát biểu táo bạo hoặc hình ảnh bắt mắt. Mục tiêu là khiến khán giả phải dừng lại và muốn biết thêm.
  • Tale (Câu chuyện):Giải thích: Sau khi thu hút được sự chú ý, bạn nên kể một câu chuyện liên quan đến thông điệp bạn muốn truyền tải. Câu chuyện có thể mô tả một hoàn cảnh hoặc một trải nghiệm, giúp người nghe kết nối cảm xúc với thông điệp. Đây là cơ hội để tạo dựng sự đồng cảm và làm sáng tỏ vấn đề hoặc cơ hội.
  • Concept (Khái niệm):Giải thích: Sau câu chuyện, bạn nên giới thiệu ý tưởng hoặc khái niệm chính mà bạn muốn truyền đạt. Đây là phần giải thích rõ ràng về giá trị, lợi ích hoặc giải pháp mà bạn đang cung cấp. Điều này tạo ra hiểu biết sâu sắc hơn cho người nghe về lý do tại sao thông điệp của bạn lại quan trọng.
  • Action (Hành động):Giải thích: Cuối cùng, kêu gọi hành động rõ ràng. Bạn cần hướng dẫn người nghe đến một bước tiếp theo cụ thể, như mua hàng, đăng ký, hoặc tìm hiểu thêm về sản phẩm hoặc dịch vụ. CTA (Call-to-Action) cần phải được thiết kế một cách hấp dẫn và dễ thực hiện để tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi.

Ví dụ: “🌈 Một câu chuyện về việc biến không gian sống với sơn Tuylips! Đến ngay hôm nay để khám phá!”

21. Before-After-Bridge (BAB):

Before (Trước):

    • Giải thích: Trong phần này, bạn mô tả tình huống hiện tại hoặc vấn đề mà khách hàng đang gặp phải. Mục đích là tạo ra sự đồng cảm và khiến người đọc nhận ra rằng họ đang cần sự giúp đỡ hoặc giải pháp cho vấn đề đó. Bạn có thể sử dụng các chi tiết cụ thể để làm nổi bật sự khó khăn hoặc thách thức mà họ đang phải đối mặt.

After (Sau):

    • Giải thích: Tiếp theo, bạn miêu tả trạng thái lý tưởng mà khách hàng sẽ đạt được sau khi sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Phần này nên thể hiện lợi ích, kết quả và những cảm xúc tích cực mà người tiêu dùng sẽ trải nghiệm khi vấn đề của họ được giải quyết. Điều này giúp khơi gợi cảm hứng và mong muốn cho khách hàng.

Bridge (Cây cầu):

    • Giải thích: Cây cầu kết nối giữa “Trước” và “Sau”. Đây là nơi bạn giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của mình như một giải pháp khả thi cho vấn đề mà khách hàng đã gặp phải. Bạn nên nêu rõ những tính năng, lợi ích và lý do tại sao sản phẩm của bạn có thể giúp khách hàng vượt qua khó khăn và đạt được kết quả mong muốn. Phần này cũng nên trả lời các băn khoăn hoặc lo ngại mà khách hàng có thể có.

 

Ví dụ: “Trước khi sử dụng sơn Tuylips, ngôi nhà của bạn có vẻ nhàm chán. Sau khi sơn, mọi thứ đều rực rỡ và đầy sức sống. Hãy tìm hiểu về sản phẩm ngay hôm nay!”
22. Storytelling

là nghệ thuật truyền đạt thông điệp, ý tưởng hoặc cảm xúc thông qua một câu chuyện, và nó đã trở thành một thành phần quan trọng trong marketing và giao tiếp thương hiệu. Dưới đây là các yếu tố quan trọng của storytelling và vai trò của nó trong marketing:

Kết nối cảm xúc:

Giải thích: Câu chuyện có thể tạo ra mối liên hệ cảm xúc mạnh mẽ với khán giả, giúp họ cảm thấy được thấu hiểu và đồng cảm với thông điệp bạn truyền tải. Cảm xúc là động lực mạnh mẽ thúc đẩy hành động, và việc gắn kết thông điệp thương hiệu với cảm xúc sẽ làm tăng khả năng ghi nhớ và gắn bó với thương hiệu.
Cấu trúc câu chuyện:

Giải thích: Một câu chuyện hiệu quả thường tuân theo cấu trúc cơ bản, bao gồm nhân vật, bối cảnh, xung đột và giải quyết. Cấu trúc này tự nhiên thu hút người nghe và giữ họ chú ý, đồng thời giúp truyền tải thông điệp một cách dễ hiểu và sâu sắc.
Nhân vật:

Giải thích: Những nhân vật trong câu chuyện có thể là người đại diện cho thương hiệu hoặc khách hàng. Nhân vật có thể thể hiện những giá trị, thách thức và ước mơ mà thương hiệu muốn truyền tải, từ đó tạo ra sự đồng cảm và kết nối với khán giả.
Thể hiện giá trị thương hiệu:

Giải thích: Thông qua câu chuyện, thương hiệu có thể truyền tải các giá trị cốt lõi của mình, chẳng hạn như sự chân thành, sáng tạo, hoặc cam kết với xã hội. Điều này giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và xác định vị trí thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng.
Tính nhất quán:

Giải thích: Khi kể chuyện trong marketing, tính nhất quán là yếu tố quan trọng. Nội dung câu chuyện cần phải phù hợp với thông điệp tổng thể và phong cách giao tiếp của thương hiệu. Sự nhất quán giúp tăng cường sự nhận diện thương hiệu và lòng trung thành của khách hàng.
Sử dụng đa phương tiện:

Giải thích: Kể chuyện không chỉ giới hạn trong văn bản; nó có thể được thực hiện qua nhiều hình thức như video, hình ảnh, âm thanh và nội dung trực tuyến. Việc sử dụng các hình thức truyền thông đa dạng giúp câu chuyện thêm hấp dẫn và dễ dàng tiếp cận với nhiều đối tượng khác nhau.

Ví dụ: “Một gia đình đã tìm kiếm màu sơn hoàn hảo cho ngôi nhà của họ và phát hiện ra sơn Tuylips. Câu chuyện về sự thay đổi mà sản phẩm này mang lại sẽ khiến bạn cảm thấy ấm lòng.”
23. Funnel :

thường được gọi là marketing funnel hoặc sales funnel, là một mô hình mô phỏng quá trình hành vi của khách hàng từ giai đoạn nhận thức đến khi ra quyết định mua hàng. Mô hình này giúp các nhà tiếp thị hiểu rõ hơn về hành trình của khách hàng và tối ưu hóa các chiến lược tiếp thị để dẫn dắt họ qua từng giai đoạn.

Ví dụ: “Bắt đầu từ việc chọn màu đến việc thi công, chúng tôi sẽ đồng hành cùng bạn trong từng bước với sơn Tuylips.”
24. Emotional Appeal:

(Kêu gọi Cảm xúc) là một phương pháp trong marketing và truyền thông nhằm tạo ra kết nối cảm xúc với khán giả mục tiêu. Thay vì chỉ dựa vào lý lẽ logic và thông tin thực tế, emotional appeal nhấn mạnh vào cảm xúc, giá trị và trải nghiệm cá nhân của người tiêu dùng.

Ví dụ: “Tạo nên những kỷ niệm đẹp bên gia đình trong không gian sống đầy màu sắc từ sơn Tuylips.”
25. Statistic-Based:

(Kêu gọi Dựa trên Thống kê) là một kỹ thuật trong marketing và thuyết phục mà sử dụng dữ liệu và số liệu thống kê để hỗ trợ cho thông điệp hoặc lý luận của một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng. Phương pháp này thường được áp dụng để chứng minh tính hiệu quả, độ tin cậy và các lợi ích của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua những thông tin được nghiên cứu và phân tích.

Ví dụ: “90% khách hàng chọn sơn Tuylips quay lại vì độ bền và sự đa dạng về màu sắc.”
26. Product Comparison:

(So sánh Sản phẩm) là một kỹ thuật marketing quan trọng, cho phép doanh nghiệp thể hiện sự khác biệt của sản phẩm của họ so với sản phẩm của đối thủ cạnh tranh. Việc so sánh này có thể giúp khách hàng dễ dàng nhận thấy các lợi ích và ưu điểm của sản phẩm, từ đó đưa ra quyết định mua hàng đúng đắn hơn.

Ví dụ: “Tại sao sơn Tuylips lại vượt trội hơn so với các sản phẩm khác trên thị trường? Hãy xem sự khác biệt giữa chúng ngay bây giờ.”
27. Testimonial:

(Lời chứng thực) là những ý kiến, đánh giá hoặc phản hồi từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của một doanh nghiệp. Những lời chứng thực này thường được sử dụng trong marketing như một cách để xây dựng lòng tin và uy tín cho thương hiệu.

Ví dụ: “Khách hàng của chúng tôi chia sẻ: ‘Sơn Tuylips đã mang lại cho chúng tôi một không gian sống hoàn toàn mới!'”
28. Myth-Busting:

Phá vỡ những huyền thoại) là quá trình làm rõ và giải thích những hiểu lầm, tin đồn hoặc niềm tin sai lệch về một chủ đề nào đó bằng cách cung cấp thông tin chính xác, dựa trên dữ liệu và nghiên cứu thực tế. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong marketing, giáo dục, và truyền thông để nâng cao nhận thức và cung cấp thông tin hữu ích cho công chúng.

Ví dụ: “Nhiều người nghĩ rằng sơn màu sáng dễ bám bẩn. Đó là một huyền thoại! Sơn Tuylips giữ cho tường luôn sạch đẹp.”
29. Fear of Missing Out (FOMO):

là một hiện tượng tâm lý mô tả cảm giác lo lắng hoặc bất an khi một người lo sợ rằng họ đang bỏ lỡ một trải nghiệm thú vị hoặc một cơ hội nào đó. FOMO thường xảy ra trong bối cảnh của mạng xã hội, nơi mọi người liên tục chia sẻ về những khoảnh khắc vui vẻ, sự kiện thú vị hoặc những thành công cá nhân. Cảm giác này có thể thúc đẩy nhu cầu tham gia hoạt động, sự kiện hay mua sắm để không cảm thấy bị bỏ rơi.

Ví dụ: “Đừng bỏ lỡ cơ hội sở hữu không gian sống tuyệt vời với sơn Tuylips. Số lượng có hạn!”
30. Challenge:

Công thức Content Challenge là một phương pháp tạo nội dung nhằm thu hút sự tham gia và tương tác của người dùng thông qua một thử thách cụ thể. Dưới đây là các thành phần quan trọng của công thức này:

Tiêu đề Hấp dẫn: Sử dụng tiêu đề nổi bật, dễ nhớ để thu hút sự chú ý.

Mục tiêu Rõ ràng: Xác định mục tiêu hoặc kết quả mà người tham gia sẽ đạt được khi hoàn thành thử thách.

Hướng dẫn Cụ thể: Cung cấp các bước hoặc nhiệm vụ rõ ràng cho mỗi giai đoạn trong thử thách.

Thời gian và Địa điểm: Đưa ra khoảng thời gian bắt đầu và kết thúc cho thử thách.

Phần thưởng: Cung cấp các khuyến khích hoặc giải thưởng cho những người hoàn thành thử thách, nhằm thúc đẩy sự tham gia.

Cách chia sẻ và Giao tiếp: Khuyến khích người tham gia chia sẻ kinh nghiệm của mình trên mạng xã hội hoặc trong các nhóm cộng đồng.

Cộng đồng và hỗ trợ: Tạo không gian cho người tham gia giao lưu và nhận thêm hỗ trợ từ những người khác.

Ví dụ: “Thách thức bạn: Có thể cải thiện không gian sống của mình chỉ với sơn Tuylips trong vòng 3 ngày không?”

31. Client Showcase:

là một phương pháp để giới thiệu những thành công và dự án đáng chú ý của một doanh nghiệp với khách hàng và đối tác.

Ví dụ: “Khách hàng của chúng tôi đã tái tạo không gian sống tuyệt vời với sơn Tuylips. Xem bộ sưu tập các dự án thành công của chúng tôi!”
32. Interactive Content:

là loại nội dung mà người dùng có thể tham gia vào và tương tác trực tiếp, thay vì chỉ tiêu thụ một cách thụ động. Loại nội dung này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho các thương hiệu trong việc thu hút khách hàng và tăng cường tương tác.

Ví dụ: “Tham gia vào quiz của chúng tôi để tìm ra màu sơn Tuylips phù hợp nhất với phong cách sống của bạn!”
33. Unique Mechanism:

là một phương pháp để xây dựng nội dung nhằm làm nổi bật các yếu tố độc đáo của sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn. Dưới đây là một cấu trúc đơn giản để trình bày ý tưởng này trong nội dung marketing:

Công Thức Content Unique Mechanism

Giới thiệu Vấn đề

  • Điều gì: Bắt đầu bằng việc nêu rõ vấn đề hoặc nhu cầu mà khách hàng đang gặp phải.
  • Ví dụ: “Bạn có mệt mỏi vì phải đối mặt với những sản phẩm làm đẹp không hiệu quả?”

Giới thiệu Giải pháp

  • Điều gì: Giới thiệu sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn như một giải pháp cho vấn đề này.
  • Ví dụ: “Chúng tôi có một sản phẩm làm đẹp mang lại hiệu quả vượt trội.”

Nêu bật Unique Mechanism

  • Điều gì: Giải thích rõ ràng về cơ chế độc đáo của sản phẩm, điều làm cho nó khác biệt so với các lựa chọn khác trên thị trường.
  • Ví dụ: “Sản phẩm của chúng tôi sử dụng công nghệ sinh học tiên tiến, giúp các thành phần thẩm thấu sâu vào da để nuôi dưỡng từ bên trong.”

Chứng minh Hiệu quả

  • Điều gì: Cung cấp các bằng chứng hoặc dữ liệu cụ thể để chứng minh hiệu quả của Unique Mechanism.
  • Ví dụ: “Khách hàng của chúng tôi báo cáo làn da họ mịn màng và sáng bóng chỉ sau 2 tuần sử dụng.”

Kêu gọi Hành động

  • Điều gì: Kết thúc bằng cách đưa ra kêu gọi hành động rõ ràng, khuyến khích khách hàng thử nghiệm sản phẩm của bạn.
  • Ví dụ: “Đăng ký ngay hôm nay để nhận được bộ sản phẩm thử nghiệm và cảm nhận sự khác biệt!”

Ví dụ: “Sơn Tuylips sử dụng công nghệ tiên tiến để bảo vệ màu sắc khỏi tác động của môi trường.”
34. Benefit Demonstration:

là một phương pháp để trình bày các ưu điểm của sản phẩm hoặc dịch vụ thông qua việc chứng minh cụ thể cách mà chúng có thể mang lại lợi ích cho khách hàng.

Ví dụ: “Thử nghiệm cho thấy sơn Tuylips có khả năng chống lại sự phai màu lên đến 10 năm!”
35. Limited Time Offer:

(Ưu đãi có thời hạn giới hạn) là một chiến lược marketing nhằm tạo sự khẩn cấp và thu hút khách hàng bằng cách giới thiệu các ưu đãi hoặc khuyến mãi chỉ có hiệu lực trong một khoảng thời gian nhất định.

Ví dụ: “Đặt hàng sơn Tuylips trong tháng này để được giảm giá 20%. Nhanh tay kẻo lỡ!”
36. Product Launch Announcement:

(Thông Báo Ra Mắt Sản Phẩm) là một phương pháp hiệu quả để giới thiệu một sản phẩm mới đến thị trường và thu hút sự chú ý của khách hàng. Dưới đây là các thành phần chính của công thức này:

Các Thành Phần của Công Thức Product Launch Announcement

  • Giới thiệu Sản Phẩm: Bắt đầu bằng cách giới thiệu sản phẩm mới một cách hấp dẫn. Nêu tên sản phẩm và mô tả ngắn gọn về nó.

  • Nêu Rõ Lợi Ích: Trình bày các lợi ích chính mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng. Điều này giúp khách hàng hiểu tại sao họ nên quan tâm đến sản phẩm.

  • Chi tiết về Tính Năng: Mô tả các tính năng nổi bật của sản phẩm. Cung cấp thông tin cụ thể và chi tiết về cách hoạt động của sản phẩm.

  • Thời Điểm và Địa Điểm Ra Mắt: Cung cấp thông tin về thời điểm mà sản phẩm sẽ chính thức ra mắt, cũng như nơi mà khách hàng có thể tìm thấy hoặc mua sản phẩm.

  • Khuyến Mãi Đặc Biệt: Nếu có, hãy đề cập đến bất kỳ khuyến mãi hoặc ưu đãi đặc biệt nào mà khách hàng có thể nhận được khi mua sản phẩm ngay trong thời gian ra mắt.

  • Kêu Gọi Hành Động: Khuyến khích khách hàng đến xem sản phẩm hoặc đặt hàng ngay lập tức. Sử dụng các cụm từ mạnh mẽ để thúc đẩy hành động.

  • Xây Dựng Cảm Giác Hào Hứng: Tạo ra sự phấn khích xung quanh sản phẩm mới bằng cách chia sẻ các câu chuyện, video, hoặc hình ảnh thú vị liên quan đến sản phẩm và phản hồi từ những người đã thử nghiệm.

Ví dụ: “Chúng tôi vui mừng giới thiệu bộ sưu tập màu mới của sơn Tuylips. Khám phá những sắc thái mới ngay hôm nay!”
37. Influencer Endorsement:

(Sự chứng thực từ người ảnh hưởng) là một chiến lược marketing hiệu quả khi các thương hiệu hợp tác với người có sức ảnh hưởng để quảng bá và chứng thực sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Ví dụ: “Ngôi sao [Kyo yourk ] đã chọn sơn Tuylips cho căn hộ của mình. Bạn đã sẵn sàng để trải nghiệm sản phẩm chất lượng như họ chưa?”
38. Behind the Scenes:

(Hậu Trường) là một chiến lược nội dung hiệu quả trong marketing, nhằm mục đích mang đến cái nhìn sâu sắc về quá trình tạo ra sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện. Điều này không chỉ giúp khách hàng hiểu rõ hơn về thương hiệu, mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn giữa thương hiệu và người tiêu dùng.

Ví dụ: “Khám phá quá trình sản xuất sơn Tuylips – tận tâm từ từng chi tiết để bạn có được màu sơn hoàn hảo.”
39. Follow-Up Content:

(Nội dung Theo Dõi) là một chiến lược nội dung quan trọng trong marketing, thường được sử dụng để duy trì và mở rộng mối quan hệ với khách hàng sau khi họ đã tương tác với thương hiệu hoặc sản phẩm. Nội dung này không chỉ hướng đến việc cung cấp thêm thông tin mà còn nhằm tăng cường sự tham gia và tạo ra giá trị cho người tiêu dùng.

Ví dụ: “Cảm ơn bạn đã lựa chọn sơn Tuylips! Hãy theo dõi chúng tôi để nhận những mẹo trang trí nội thất tuyệt vời nhất.”

40. Visual Storytelling:

(Kể Chuyện Bằng Hình Ảnh) là một phương pháp sáng tạo trong marketing và truyền thông, sử dụng hình ảnh, video, đồ họa và các yếu tố thị giác khác để kể một câu chuyện hấp dẫn và gợi cảm xúc. Công thức này không chỉ giúp truyền tải thông điệp một cách hiệu quả mà còn tạo ra sự kết nối sâu sắc hơn với người xem. Dưới đây là các thành phần cơ bản của Visual Storytelling và cách thực hiện nó một cách hiệu quả.

Ví dụ: “Chia sẻ hình ảnh về các dự án sử dụng sơn Tuylips trước và sau khi hoàn thiện, thể hiện rõ sự biến đổi ngoạn mục của không gian.”
41. Comparison Table:

(Bảng So Sánh) là một phương pháp hiệu quả trong việc trình bày thông tin, giúp người tiêu dùng dễ dàng nhận diện sự khác biệt và lựa chọn sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp nhất với nhu cầu của họ. Bảng so sánh thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo để giúp khách hàng đưa ra quyết định một cách thông minh hơn.

Ví dụ: “So sánh các loại sơn Tuylips với các thương hiệu khác để thấy được sự khác biệt về giá cả và chất lượng.”
42. Augmented Reality:

(AR), hay Thực Tế Tăng Cường, là một công nghệ giúp người dùng trải nghiệm những nội dung số được phủ lên thế giới thực thông qua thiết bị như điện thoại thông minh hoặc kính AR

Ví dụ: “Sử dụng ứng dụng của chúng tôi để thử nghiệm trực tiếp các màu sơn Tuylips trên tường nhà bạn!”

43. FAQs (Câu hỏi thường gặp):

Ví dụ: “Câu hỏi thường gặp về sơn Tuylips: Tại sao lại nên chọn sản phẩm này cho ngôi nhà của bạn?”
44. Behind-the-Brand Stories:

(Câu Chuyện Hậu Trường Thương Hiệu) là một công thức nội dung được sử dụng để giới thiệu các yếu tố con người, văn hóa, giá trị và sứ mệnh đằng sau một thương hiệu. Thông qua câu chuyện này, thương hiệu có thể tạo ra sự kết nối sâu sắc với khán giả, giúp họ hiểu rõ hơn về những gì tạo nên bản sắc thương hiệu.

Ví dụ: “Khám phá câu chuyện hình thành và phát triển của thương hiệu sơn Tuylips và sứ mệnh của chúng tôi trong việc mang đến sản phẩm chất lượng.”
45. User-Generated Content:

(Nội Dung do Người Dùng Tạo) là một công thức nội dung rất hiệu quả trong marketing, giúp xây dựng sự tương tác và kết nối giữa thương hiệu và khách hàng. Nội dung này được tạo ra bởi người tiêu dùng, thay vì chính thương hiệu, và có thể bao gồm nhiều hình thức khác nhau như bài viết, hình ảnh, video, đánh giá và phản hồi trên mạng xã hội.

Ví dụ: “Khách hàng hãy chia sẻ hình ảnh không gian của bạn sau khi sử dụng sơn Tuylips và có cơ hội nhận quà từ chúng tôi!”
46. Community Engagement:

(Gắn Kết Cộng Đồng) là một công thức nội dung tập trung vào việc xây dựng và duy trì sự kết nối giữa thương hiệu và cộng đồng xung quanh nó. Mục tiêu của chiến lược này là tạo ra một môi trường thân thiện, nơi khách hàng cảm thấy được lắng nghe, tham gia và có vai trò trong việc hình thành và phát triển thương hiệu.

Ví dụ: “Tham gia các sự kiện cộng đồng để trải nghiệm trực tiếp các sản phẩm sơn Tuylips và nhận tư vấn từ chuyên gia.”
47. Myth-Checking:

Kiểm Tra Huyền Thoại) là một chiến lược nội dung nhằm mục đích xác thực các thông tin hoặc niềm tin phổ biến nhưng không chính xác trong một lĩnh vực nhất định. Chiến lược này giúp cung cấp thông tin chính xác, đồng thời xây dựng niềm tin và uy tín cho thương hiệu hoặc tổ chức.

Ví dụ: “Có nhiều tin đồn về sơn nước: Hãy để chúng tôi giúp bạn phân biệt sự thật và huyền thoại về sơn Tuylips!”
48. Sustainability Focus:

Công thức “Sustainability Focus” (Tập Trung Vào Bền Vững) đề cập đến một chiến lược nội dung nhằm nâng cao nhận thức và hiểu biết về các vấn đề bền vững. Điều này bao gồm các khía cạnh liên quan đến bảo vệ môi trường, phát triển kinh tế bền vững, và trách nhiệm xã hội. Nội dung tập trung vào tính bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp xây dựng uy tín mà còn kết nối sâu sắc với khách hàng, những người ngày càng quan tâm đến các vấn đề xã hội và môi trường.

Ví dụ: “Tìm hiểu về cam kết bền vững của sơn Tuylips và cách mà sản phẩm của chúng tôi giúp bảo vệ môi trường.”
Với 50 công thức viết content marketing đã trình bày, bạn có thể sáng tạo và áp dụng chúng cho sản phẩm của bạn để thu hút khách hàng và truyền tải thông điệp hiệu quả.

Nguyen The Hoan-

Related Posts

Bí Quyết Giữ Tường Khô Thoáng Ngày Nồm – Đơn Giản Mà Hiệu Quả!

Ngày nồm ẩm đang đến gần, và bạn có cảm thấy lo lắng về tình trạng tường nhà bị nứt nẻ, ẩm mốc hay chưa? Bạn không đơn độc! Rất…

Read more

Marketing 2025: Xu Hướng Nào Sẽ Thống Trị Cuộc Chơi?

Trong thế giới marketing ngày càng thay đổi với tốc độ chóng mặt, bạn có cảm thấy như mình đang đứng ở bờ vực của một cuộc cách mạng? Khi…

Read more

You Missed

Bí Quyết Giữ Tường Khô Thoáng Ngày Nồm – Đơn Giản Mà Hiệu Quả!

Bí Quyết Giữ Tường Khô Thoáng Ngày Nồm – Đơn Giản Mà Hiệu Quả!

Penkkarit Tại Trường Janakkala – Ngày Hội Học Sinh Gợi Cảm Hứng Cho Tương Lai!

Penkkarit Tại Trường Janakkala – Ngày Hội Học Sinh Gợi Cảm Hứng Cho Tương Lai!

Marketing 2025: Xu Hướng Nào Sẽ Thống Trị Cuộc Chơi?

Marketing 2025: Xu Hướng Nào Sẽ Thống Trị Cuộc Chơi?

Bí Quyết Bứt Phá Cùng TLG Việt Nam: Khám Phá Cơ Hội Vàng Từ Thương Hiệu Sơn Tuylips Cao Cấp

Bí Quyết Bứt Phá Cùng TLG Việt Nam: Khám Phá Cơ Hội Vàng Từ Thương Hiệu Sơn Tuylips Cao Cấp

Chân Dung Những Học Viên Yoga: Hành Trình Từ Mệt Mỏi Đến Hạnh Phúc

Chân Dung Những Học Viên Yoga: Hành Trình Từ Mệt Mỏi Đến Hạnh Phúc

Chân dung khách hàng học Yoga

Chân dung khách hàng học Yoga