Bí Quyết Vận Hành Trade Marketing Hiệu Quả: Thúc Đẩy Bán Hàng, Phát Triển Thị Trường Bền Vững

Trade Marketing đóng vai trò then chốt trong việc kết nối sản phẩm với người tiêu dùng tại điểm bán, thúc đẩy doanh số và xây dựng thương hiệu. Vậy, quy trình vận hành Trade Marketing hiệu quả như thế nào? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết này.

1. Sơ đồ cấu trúc vận hành, vai trò chức năng nhiệm vụ phòng Trade Marketing

  • Sơ đồ cấu trúc:
    • Trưởng phòng Trade Marketing:
      • Phân tích: Người lãnh đạo cao nhất, chịu trách nhiệm về chiến lược tổng thể, phân bổ nguồn lực và đảm bảo sự phối hợp giữa các nhóm.
      • Ví dụ: Trưởng phòng sẽ xác định mục tiêu tăng trưởng doanh số 20% trong năm tới và xây dựng chiến lược Trade Marketing để đạt được mục tiêu đó.
    • Nhóm quản lý kênh phân phối:
      • Phân tích: Chuyên trách việc xây dựng và duy trì mối quan hệ với các đối tác bán lẻ (siêu thị, cửa hàng tiện lợi, đại lý…), đảm bảo sản phẩm được trưng bày và bán hàng hiệu quả tại các điểm bán.
      • Ví dụ: Nhóm này sẽ đàm phán với các siêu thị để có vị trí trưng bày sản phẩm tốt nhất, tổ chức các chương trình khuyến mãi riêng cho từng kênh phân phối.
    • Nhóm quản lý chương trình khuyến mãi:
      • Phân tích: Thiết kế và triển khai các chương trình khuyến mãi (giảm giá, tặng quà, bốc thăm trúng thưởng…) để kích thích mua hàng.
      • Ví dụ: Nhóm này sẽ xây dựng chương trình “Mua 2 tặng 1” cho sản phẩm mới ra mắt, tổ chức chương trình bốc thăm trúng thưởng tại các siêu thị.
    • Nhóm POSM & sự kiện:
      • Phân tích: Thiết kế và sản xuất các vật phẩm quảng cáo tại điểm bán (POSM) như banner, standee, kệ trưng bày…, tổ chức các sự kiện giới thiệu sản phẩm.
      • Ví dụ: Nhóm này sẽ thiết kế standee bắt mắt để trưng bày sản phẩm mới tại các cửa hàng, tổ chức sự kiện ra mắt sản phẩm tại các trung tâm thương mại.
    • Nhóm phân tích thị trường & dữ liệu:
      • Phân tích: Thu thập và phân tích dữ liệu về thị trường, đối thủ cạnh tranh, hành vi người tiêu dùng để đưa ra các quyết định Trade Marketing hiệu quả.
      • Ví dụ: Nhóm này sẽ phân tích doanh số bán hàng tại từng kênh phân phối, nghiên cứu xu hướng tiêu dùng để đưa ra các đề xuất về chương trình khuyến mãi.
  • Vai trò, chức năng, nhiệm vụ:
    • Vai trò: Là cầu nối giữa bộ phận Marketing và Sales, đảm bảo các hoạt động Trade Marketing hỗ trợ hiệu quả cho việc bán hàng.
    • Chức năng: Xây dựng chiến lược, triển khai chương trình, quản lý kênh, thiết kế POSM, phân tích dữ liệu.
    • Nhiệm vụ: Tăng độ phủ sản phẩm, kích thích mua hàng, tối ưu hóa khuyến mãi, xây dựng quan hệ đối tác.

2. Quy trình hoạch định chương trình Trade Marketing

  • Bước 1: Phân tích tình hình thị trường và mục tiêu kinh doanh:
    • Phân tích: Nghiên cứu thị trường, đối thủ, xu hướng, xác định mục tiêu kinh doanh của công ty.
    • Ví dụ: Phân tích cho thấy thị phần sản phẩm đang giảm do sự cạnh tranh của đối thủ, mục tiêu kinh doanh là tăng thị phần lên 5%.
  • Bước 2: Xác định mục tiêu chương trình:
    • Phân tích: Mục tiêu cụ thể, đo lường được, phù hợp với mục tiêu kinh doanh.
    • Ví dụ: Mục tiêu của chương trình là tăng doanh số bán sản phẩm tại siêu thị lên 15% trong vòng 3 tháng.
  • Bước 3: Lựa chọn kênh và đối tượng mục tiêu:
    • Phân tích: Lựa chọn kênh phân phối phù hợp với sản phẩm và đối tượng khách hàng mục tiêu.
    • Ví dụ: Kênh phân phối là siêu thị, đối tượng mục tiêu là phụ nữ từ 25-45 tuổi.
  • Bước 4: Xây dựng ý tưởng và chiến lược:
    • Phân tích: Đưa ra ý tưởng sáng tạo và xây dựng chiến lược chi tiết để đạt được mục tiêu.
    • Ví dụ: Ý tưởng là tổ chức chương trình “Ngày hội gia đình” tại siêu thị, chiến lược là kết hợp các hoạt động khuyến mãi, trò chơi, tặng quà.
  • Bước 5: Lập kế hoạch chi tiết:
    • Phân tích: Lập kế hoạch về thời gian, địa điểm, ngân sách, nhân sự, vật phẩm…
    • Ví dụ: Lên kế hoạch chi tiết về thời gian tổ chức sự kiện, địa điểm, các hoạt động, ngân sách, số lượng PG/PB…
  • Bước 6: Trình duyệt và phê duyệt:
    • Phân tích: Trình bày kế hoạch cho cấp trên hoặc các bộ phận liên quan để được phê duyệt.
    • Ví dụ: Trình bày kế hoạch cho trưởng phòng Trade Marketing và bộ phận Sales để được duyệt ngân sách và các hoạt động.
  • Bước 7: Triển khai và đo lường:
    • Phân tích: Triển khai chương trình theo kế hoạch và theo dõi, đánh giá kết quả.
    • Ví dụ: Tổ chức sự kiện theo kế hoạch, thu thập dữ liệu về doanh số bán hàng, số lượng khách hàng tham gia, phản hồi của khách hàng…

3. Quy trình xác lập/điều chỉnh giá bán

  • Bước 1: Nghiên cứu giá đối thủ:
    • Phân tích: Tìm hiểu giá bán của các sản phẩm tương tự trên thị trường.
    • Ví dụ: Tìm hiểu giá bán của các loại sữa tươi cùng loại của các thương hiệu khác.
  • Bước 2: Phân tích chi phí:
    • Phân tích: Tính toán chi phí sản xuất, phân phối, marketing…
    • Ví dụ: Tính toán chi phí nguyên liệu, chi phí sản xuất, chi phí vận chuyển, chi phí quảng cáo…
  • Bước 3: Xác định giá trị sản phẩm:
    • Phân tích: Đánh giá giá trị của sản phẩm đối với người tiêu dùng.
    • Ví dụ: Đánh giá chất lượng sản phẩm, thương hiệu, lợi ích mà sản phẩm mang lại cho người tiêu dùng.
  • Bước 4: Đề xuất giá bán:
    • Phân tích: Dựa trên các thông tin đã phân tích, đề xuất mức giá bán phù hợp.
    • Ví dụ: Đề xuất mức giá bán cao hơn đối thủ 5% do sản phẩm có chất lượng tốt hơn.
  • Bước 5: Trình duyệt và phê duyệt:
    • Phân tích: Trình bày mức giá đề xuất cho cấp trên hoặc các bộ phận liên quan để được phê duyệt.
    • Ví dụ: Trình bày mức giá đề xuất cho trưởng phòng kinh doanh và bộ phận tài chính để được duyệt.
  • Bước 6: Thông báo giá:
    • Phân tích: Thông báo mức giá bán chính thức cho các kênh phân phối.
    • Ví dụ: Gửi thông báo về mức giá bán mới cho các siêu thị, cửa hàng bán lẻ.
  • Bước 7: Điều chỉnh giá:
    • Phân tích: Theo dõi tình hình thị trường và điều chỉnh giá bán nếu cần thiết.
    • Ví dụ: Điều chỉnh giá bán khi giá nguyên liệu tăng hoặc khi đối thủ cạnh tranh giảm giá.

4. Quy trình lập kế hoạch chương trình hỗ trợ bán hàng

  • Bước 1: Xác định mục tiêu của chương trình (tăng doanh số, đẩy hàng tồn kho…):
    • Phân tích: Mục tiêu cần rõ ràng, cụ thể, đo lường được và phù hợp với chiến lược kinh doanh tổng thể.
    • Ví dụ: Mục tiêu là tăng doanh số sản phẩm A tại kênh siêu thị 20% trong quý 3.
  • Bước 2: Lựa chọn hình thức hỗ trợ (khuyến mãi, giảm giá, tặng quà…):
    • Phân tích: Dựa trên mục tiêu, đối tượng khách hàng và ngân sách, lựa chọn hình thức hỗ trợ phù hợp.
    • Ví dụ: Chọn hình thức khuyến mãi “Mua 2 tặng 1” hoặc giảm giá trực tiếp 15% cho sản phẩm A.
  • Bước 3: Xây dựng cơ chế và điều kiện tham gia:
    • Phân tích: Cơ chế và điều kiện cần rõ ràng, minh bạch, dễ hiểu và dễ thực hiện.
    • Ví dụ: Quy định rõ thời gian áp dụng, sản phẩm áp dụng, số lượng quà tặng, cách thức nhận quà…
  • Bước 4: Lập kế hoạch truyền thông và quảng bá chương trình:
    • Phân tích: Lựa chọn các kênh truyền thông phù hợp để tiếp cận đối tượng khách hàng mục tiêu.
    • Ví dụ: Sử dụng các kênh như POSM tại điểm bán, tờ rơi, quảng cáo trên mạng xã hội, email marketing…
  • Bước 5: Dự trù ngân sách và nguồn lực cần thiết:
    • Phân tích: Tính toán chi tiết các chi phí liên quan đến chương trình và đảm bảo nguồn lực đủ để thực hiện.
    • Ví dụ: Dự trù chi phí quà tặng, chi phí in ấn, chi phí truyền thông, chi phí nhân sự…
  • Bước 6: Trình duyệt và phê duyệt kế hoạch:
    • Phân tích: Trình bày kế hoạch cho cấp trên hoặc các bộ phận liên quan để được phê duyệt.
    • Ví dụ: Trình bày kế hoạch cho trưởng phòng Trade Marketing và bộ phận tài chính.
  • Bước 7: Triển khai và đo lường kết quả:
    • Phân tích: Triển khai chương trình theo kế hoạch và theo dõi, đánh giá kết quả để điều chỉnh nếu cần.
    • Ví dụ: Theo dõi doanh số bán hàng, số lượng khách hàng tham gia, phản hồi của khách hàng…

5. Quy trình triển khai hoạt động thử mẫu, hoạt náo bán hàng, giới thiệu sản phẩm mới

  • Bước 1: Lựa chọn địa điểm và thời gian triển khai:
    • Phân tích: Địa điểm và thời gian cần phù hợp với đối tượng khách hàng mục tiêu và sản phẩm.
    • Ví dụ: Chọn siêu thị có lượng khách hàng mục tiêu cao hoặc tổ chức vào cuối tuần.
  • Bước 2: Chuẩn bị vật dụng, sản phẩm mẫu và tài liệu giới thiệu:
    • Phân tích: Đảm bảo đầy đủ và chất lượng các vật dụng, sản phẩm mẫu và tài liệu giới thiệu.
    • Ví dụ: Chuẩn bị bàn ghế, quầy kệ, sản phẩm mẫu, tờ rơi, brochure…
  • Bước 3: Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ PG/PB:
    • Phân tích: Tuyển dụng và đào tạo đội ngũ PG/PB chuyên nghiệp, nhiệt tình và có kiến thức về sản phẩm.
    • Ví dụ: Đào tạo về kiến thức sản phẩm, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng xử lý tình huống…
  • Bước 4: Triển khai hoạt động theo kế hoạch:
    • Phân tích: Triển khai hoạt động theo đúng kế hoạch đã được duyệt.
    • Ví dụ: Tổ chức hoạt động thử mẫu, hoạt náo, giới thiệu sản phẩm theo đúng thời gian, địa điểm và nội dung đã lên kế hoạch.
  • Bước 5: Thu thập phản hồi của khách hàng và báo cáo kết quả:
    • Phân tích: Thu thập phản hồi của khách hàng để đánh giá hiệu quả của hoạt động và báo cáo kết quả cho cấp trên.
    • Ví dụ: Thu thập phản hồi qua phiếu khảo sát, phỏng vấn trực tiếp hoặc quan sát hành vi khách hàng.

6. Quy trình triển khai vật dụng vật phẩm hỗ trợ bán hàng POSM

  • Bước 1: Thiết kế và lựa chọn loại POSM phù hợp (banner, standee, poster…):
    • Phân tích: Thiết kế và lựa chọn POSM phù hợp với sản phẩm, thương hiệu và không gian trưng bày.
    • Ví dụ: Thiết kế standee có hình ảnh sản phẩm nổi bật và thông điệp truyền thông rõ ràng.
  • Bước 2: Sản xuất và kiểm tra chất lượng POSM:
    • Phân tích: Đảm bảo chất lượng POSM tốt, bền đẹp và đúng thiết kế.
    • Ví dụ: Kiểm tra chất lượng in ấn, chất liệu, độ bền của POSM.
  • Bước 3: Lập kế hoạch phân phối và lắp đặt POSM tại điểm bán:
    • Phân tích: Lập kế hoạch chi tiết về thời gian, địa điểm và cách thức phân phối, lắp đặt POSM.
    • Ví dụ: Phân công nhân viên phụ trách từng điểm bán và lên lịch trình lắp đặt cụ thể.
  • Bước 4: Kiểm tra và bảo trì POSM định kỳ:
    • Phân tích: Kiểm tra và bảo trì POSM định kỳ để đảm bảo tính thẩm mỹ và hiệu quả.
    • Ví dụ: Kiểm tra độ bền, độ sạch sẽ và thay thế POSM bị hỏng hóc.
  • Bước 5: Đánh giá hiệu quả của POSM:
    • Phân tích: Đánh giá hiệu quả của POSM dựa trên các chỉ số như doanh số bán hàng, mức độ nhận diện thương hiệu…
    • Ví dụ: So sánh doanh số bán hàng trước và sau khi lắp đặt POSM.

7. Đề xuất cải tiến hoàn thiện tối ưu

  • Tăng cường ứng dụng công nghệ:
    • Sử dụng phần mềm quản lý Trade Marketing để theo dõi và đánh giá hiệu quả các chương trình.
    • Ứng dụng công nghệ thực tế ảo (VR/AR) để tạo trải nghiệm mới lạ cho khách hàng.
    • Sử dụng dữ liệu lớn (Big Data) để phân tích hành vi khách hàng và tối ưu hóa các hoạt động Trade Marketing.
  • Đẩy mạnh hợp tác với bộ phận Sales:
    • Tăng cường trao đổi thông tin và phối hợp chặt chẽ giữa hai bộ phận.
    • Cùng xây dựng kế hoạch và triển khai các chương trình Trade Marketing.
    • Chia sẻ thông tin về thị trường và khách hàng.
  • Chú trọng đào tạo và phát triển nhân sự:
    • Nâng cao kiến thức và kỹ năng cho đội ngũ Trade Marketing.
    • Tổ chức các khóa đào tạo về kiến thức sản phẩm, kỹ năng bán hàng, kỹ năng giao tiếp…
    • Tạo cơ hội cho nhân viên học hỏi và phát triển.
  • Xây dựng hệ thống đo lường và đánh giá hiệu quả:
    • Xác định các chỉ số đo lường hiệu quả (KPIs) phù hợp.
    • Thu thập và phân tích dữ liệu để đánh giá hiệu quả của các chương trình Trade Marketing.
    • Điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết.
  • Nâng cao khả năng phân tích thị trường:
    • Nghiên cứu và phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường.
    • Theo dõi xu hướng tiêu dùng và hành vi mua sắm của khách hàng.
    • Phân tích đối thủ cạnh tranh để đưa ra các chiến lược phù hợp.

Kết luận:

Vận hành Trade Marketing hiệu quả đòi hỏi sự phối hợp nhịp nhàng giữa các bộ phận, quy trình làm việc rõ ràng và sự sáng tạo không ngừng. Áp dụng những bí quyết trên, bạn sẽ xây dựng được chiến lược Trade Marketing thành công, thúc đẩy bán hàng và phát triển thị trường bền vững.

  • Nguyen The Hoan-

    Related Posts

    Bảo vệ: Phòng marketing

    Không có trích dẫn vì bài này được bảo vệ.

    Read more

    Càng Tăng Giá Khách Hàng Mua càng lao vào mua – Bí Quyết Của Louis Vuitton!

    Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao khi giá cả của một thương hiệu như Louis Vuitton tăng vọt,mà khách hàng lại vẫn đổ xô mua sắm như điên…

    Read more

    You Missed

    Kiều Mai – “Phù Thủy” Bánh Thạch 3D Hà Thành: Biến Rau Câu Thành Tuyệt Tác Nghệ Thuật, Truyền Lửa Đam Mê Khắp Năm Châu

    Kiều Mai –  “Phù Thủy” Bánh Thạch 3D Hà Thành: Biến Rau Câu Thành Tuyệt Tác Nghệ Thuật, Truyền Lửa Đam Mê Khắp Năm Châu

    Bảo vệ: Phòng marketing

    Bảo vệ: Phòng marketing

    Càng Tăng Giá Khách Hàng Mua càng lao vào mua – Bí Quyết Của Louis Vuitton!

    Càng Tăng Giá Khách Hàng Mua càng lao vào mua – Bí Quyết Của Louis Vuitton!

    Bí Quyết Vận Hành Trade Marketing Hiệu Quả: Thúc Đẩy Bán Hàng, Phát Triển Thị Trường Bền Vững

    Bí Quyết Vận Hành Trade Marketing Hiệu Quả: Thúc Đẩy Bán Hàng, Phát Triển Thị Trường Bền Vững

    Học Phí Mới Tại Phần Lan: Tác Động Đến Sinh Viên Việt Nam Du Học

    Học Phí Mới Tại Phần Lan: Tác Động Đến Sinh Viên Việt Nam Du Học

    Khối Bán Hàng của TLG Việt Nam đang tìm kiếm những ứng viên tài năng

    Khối Bán Hàng của TLG Việt Nam đang tìm kiếm những ứng viên tài năng